Phiên âm : yáng tái yún yǔ.
Hán Việt : dương đài vân vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻男女合歡之事。《群音類選.官腔類.卷六.紅拂記.樂昌鏡合》:「關河鴻鴈稀, 魂迷, 陽臺雲雨疑。」