Phiên âm : yáng xìng zhí wù.
Hán Việt : dương tính thực vật.
Thuần Việt : thực vật ưa sáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thực vật ưa sáng. 在陽光充足的條件下才生長得好的植物, 如松樹和一般的農作物. 也叫喜光植物.