VN520


              

陽侯

Phiên âm : yáng hóu.

Hán Việt : dương hầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳說中的水神。能興風作浪, 造成災害。《淮南子.覽冥》:「武王伐紂, 渡于孟津, 陽侯之波, 逆流而擊。」《幼學瓊林.卷四.地輿類》:「水神曰馮夷, 又曰陽侯。」


Xem tất cả...