Phiên âm : yáng hóu.
Hán Việt : dương hầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳說中的水神。能興風作浪, 造成災害。《淮南子.覽冥》:「武王伐紂, 渡于孟津, 陽侯之波, 逆流而擊。」《幼學瓊林.卷四.地輿類》:「水神曰馮夷, 又曰陽侯。」