Phiên âm : yáng jiǔ zhī è.
Hán Việt : dương cửu chi ách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
災難、困厄的時運。《漢書.卷九六.王莽傳中》:「陽九之阨既度, 百六之會已過。」也作「陽九之會」。