VN520


              

陽九之阨

Phiên âm : yáng jiǔ zhī è.

Hán Việt : dương cửu chi ách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

災難、困厄的時運。《漢書.卷九六.王莽傳中》:「陽九之阨既度, 百六之會已過。」也作「陽九之會」。


Xem tất cả...