VN520


              

陽文

Phiên âm : yáng wén.

Hán Việt : dương văn.

Thuần Việt : chữ nổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chữ nổi. 印章或某些器物上所刻或所鑄的凸出的文字或花紋(跟"陰文"相對).


Xem tất cả...