Phiên âm : yáng bào.
Hán Việt : dương báo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顯明的報應。《淮南子.人間》:「夫有陰德者, 必有陽報;有陰行者, 必有昭名。」