VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
陣亡 (zhèn wáng) : chết trận; tử trận; trận vong; hi sinh tại mặt trậ
陣仗 (zhèn zhang) : trận trượng
陣勢 (zhèn shì) : trận thế
陣圓 (zhèn yuán) : trận viên
陣圖 (zhèn tú) : trận đồ
陣地 (zhèn dì) : trận địa
陣子 (zhèn zi) : trận; lúc; hồi; cơn
陣容 (zhèn róng) : trận dong
陣式 (zhèn shì) : trận thức
陣法 (zhèn fǎ) : trận pháp
陣營 (zhèn yíng) : phe cánh; phe
陣痛 (zhèn tòng) : đau bụng sinh; đau bụng đẻ; đau từng cơn
陣發性 (zhèn fā xìng) : trận phát tính
陣線 (zhèn xiàn) : trận tuyến
陣腳 (zhèn jiǎo) : trận cước
陣腳大亂 (zhèn jiǎo dà luàn) : trận cước đại loạn
陣角 (zhèn jiǎo) : trận giác
陣門 (zhèn mén) : trận môn
陣陣 (zhèn zhèn) : trận trận
陣雨 (zhèn yǔ) : trận mưa; cơn mưa; mưa rào
陣雲 (zhèn yún) : trận vân
陣面上 (zhèn miàn shàng) : trận diện thượng
陣頭 (zhèn tóu) : trận đầu
陣風 (zhèn fēng) : trận gió
陣馬 (zhèn mǎ) : trận mã
--- |
下一頁