VN520


              

陣子

Phiên âm : zhèn zi.

Hán Việt : trận tử.

Thuần Việt : trận; lúc; hồi; cơn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trận; lúc; hồi; cơn. 陣3., 4..


Xem tất cả...