Phiên âm : zhèn yǔ.
Hán Việt : trận vũ.
Thuần Việt : trận mưa; cơn mưa; mưa rào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trận mưa; cơn mưa; mưa rào. 指降雨時間較短, 雨的強度變化很大, 開始和停止都很突然的雨. 有時伴有閃電和雷聲, 多發生在夏天.