Phiên âm : zhèn fēng.
Hán Việt : trận phong.
Thuần Việt : trận gió.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trận gió. 指短時間內風向變動不定, 風速劇烈變化的風. 通常指風速突然增強的風.