VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
配上 (pèi shang) : phối thượng
配乐 (pèi yuè) : phối nhạc, đệm nhạc
配享 (pèi xiǎng) : phối hưởng
配件 (pèi jiàn) : phụ kiện
配件名称 (pèi jiàn míng chēng) : tên phối kiện
配伍 (pèi wǔ) : pha thuốc; phối hợp dược liệu
配位化合物 (pèi wèi huà hé wù) : phối vị hóa hợp vật
配偶 (Pèi ǒu) : vợ, chồng
配偶家族 (pèi ǒu jiā zú) : phối ngẫu gia tộc
配備 (pèi bèi) : phối bị
配光 (pèi guāng) : phối quang
配制 (pèi zhì) : phối chế; phối hợp chế tạo; pha chế
配双 (pèi shuāng) : ghép đôi
配双入库 (pèi shuāng rù kù) : ghép đôi nhập kho
配合 (pèi hé) : phối hợp
配售 (pèi shòu) : bán phân phối
配备 (pèi bèi) : phân phối
配套 (pèi tào) : đồng bộ; làm đồng bộ; làm cho hoàn chỉnh
配子 (pèi zǐ) : giao tử
配子世代 (pèi zǐ shì dài) : phối tử thế đại
配子囊 (pèi zǐ náng) : phối tử nang
配子枝 (pèi zǐ zhī) : phối tử chi
配子體 (pèi zǐ tǐ) : phối tử thể
配客 (pèi kè) : phối khách
配对 (pèi duì) : ghép thành đôi; sánh đôi; xứng đôi
--- |
下一頁