VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
配對 (pèi duì) : phối đối
配屬 (pèi shǔ) : phối chúc
配戏 (pèi xì) : phụ cho vai chính
配戲 (pèi xì) : phối hí
配戴 (pèi dài) : phối đái
配房 (pèi fáng) : nhà ngang; nhà phụ; nhà dưới; chái
配所 (pèi suǒ) : phối sở
配接卡 (pèi jiē kǎ) : phối tiếp tạp
配搭 (pèi dā) : phối hợp; bổ sung; phụ thêm
配搭儿 (pèi dar) : vật phụ thêm; đồ phụ thêm
配料 (pèi liào) : phối liệu; vật liệu hỗn hợp
配料器 (pèi liào qì) : Thiết bị phối liệu
配料计算 (pèi liào jì suàn) : Tính toán phối liệu
配方 (pèi fāng) : phối phương
配樂 (pèi yuè) : phối nhạc
配殿 (pèi diàn) : điện thờ phụ
配水支管 (pèi shuǐ zhī guǎn) : phối thủy chi quản
配电盘 (pèi diàn pán) : bộ phân phối điện
配电站 (pèi diàn zhàn) : Trạm phối điện
配电箱 (pèi diàn xiāng) : thùng phối điện
配电系统 (pèi diàn xì tǒng) : Hệ thống phối điện
配电设备 (pèi diàn shè bèi) : Thiết bị phân phối điện
配种 (pèi zhǒng) : lai giống; phối giống
配糖物 (pèi táng wù) : Glu-cô-zit
配給制度 (pèi jǐ zhì dù) : phối cấp chế độ
上一頁
|
下一頁