Phiên âm : pèi bèi.
Hán Việt : phối bị.
Thuần Việt : phân phối .
phân phối (sức người, sức của)
根据需要分配(人力或物力)
pèibèi gǔgānlìliàng.
phân phối lực lượng cốt cán.
配备拖拉机.
pèibèi tuōlājī.
phân phối máy kéo.
bố trí (binh lực)
布置(兵力)
按地形配备火力.
àn dìxíng pèibèi huǒlì.
căn cứ và