VN520


              

配套

Phiên âm : pèi tào.

Hán Việt : phối sáo.

Thuần Việt : đồng bộ; làm đồng bộ; làm cho hoàn chỉnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồng bộ; làm đồng bộ; làm cho hoàn chỉnh
把若干相关的事物组合成一整套
pèitàogōngchéng.
công trình đồng bộ.
大中小厂,配套成龙,分工协作,提高生产水平.
dàzhōngxiǎo chǎng,pèitàochénglóng,fēngōngxiézuò,tígāo shēngchǎn shǔipíng.
những nhà máy loại lớ


Xem tất cả...