VN520


              

配对

Phiên âm : pèi duì.

Hán Việt : phối đối.

Thuần Việt : ghép thành đôi; sánh đôi; xứng đôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ghép thành đôi; sánh đôi; xứng đôi
( 配对儿)配合成双
zhè zhǐ xié zhǐnéng hé nà yīzhǐ pèidùi.
chiếc dép này chỉ có thể ghép thành đôi với chiếc dép kia thôi.

giao hợp; giao cấu; giao phối (động vật)
(~儿)(动物)交尾


Xem tất cả...