Phiên âm : pèi duì.
Hán Việt : phối đối.
Thuần Việt : ghép thành đôi; sánh đôi; xứng đôi.
ghép thành đôi; sánh đôi; xứng đôi
( 配对儿)配合成双
zhè zhǐ xié zhǐnéng hé nà yīzhǐ pèidùi.
chiếc dép này chỉ có thể ghép thành đôi với chiếc dép kia thôi.
口
giao hợp; giao cấu; giao phối (động vật)
(~儿)(动物)交尾