Phiên âm : pèi yuè.
Hán Việt : phối nhạc.
Thuần Việt : phối nhạc, đệm nhạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phối nhạc, đệm nhạc诗郎诵话剧等按照情节的需要配上音乐,以增强艺术效果