VN520


              

配上

Phiên âm : pèi shang.

Hán Việt : phối thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搭配、加上。《紅樓夢》第四○回:「送這劉親家兩疋, 做一個帳子我掛, 下剩的配上裡子, 做些夾背心子給丫頭們穿。」


Xem tất cả...