VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
邁上 (mài shàng) : mại thượng
邁世 (mài shì) : mại thế
邁入 (mài rù) : mại nhập
邁往 (mài wǎng) : mại vãng
邁方步 (mài fāng bù) : đi bước một
邁步 (mài bù) : mại bộ
邁步猛進 (mài bù měng jìn) : mại bộ mãnh tiến
邁越常流 (mài yuè cháng liú) : mại việt thường lưu
邁跡 (mài jī) : mại tích
邁進 (mài jìn) : rảo bước tiến lên; tiến bước mạnh mẽ
邁過隅頭 (mài guò yú tóu) : mại quá ngung đầu
邁達 (mài dá) : mại đạt
邁錫尼城 (mài xí ní chéng) : mại tích ni thành
邁開 (mài kāi) : mại khai
邁阿密 (mài ā mì) : mại a mật
--- | ---