Phiên âm : mài bù měng jìn.
Hán Việt : mại bộ mãnh tiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 躑躅不前, .
放開大步, 勇往前進。如:「競走比賽的槍聲一響, 大家就拚命的邁步猛進, 以爭取好成績。」