Phiên âm : mài guò yú tóu.
Hán Việt : mại quá ngung đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
左拐右彎地走了一程。元.關漢卿《竇娥冤》第一折:「邁過隅頭, 轉過屋角, 早來到他家門首。」