VN520


              

邁過隅頭

Phiên âm : mài guò yú tóu.

Hán Việt : mại quá ngung đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

左拐右彎地走了一程。元.關漢卿《竇娥冤》第一折:「邁過隅頭, 轉過屋角, 早來到他家門首。」