Phiên âm : mài shì.
Hán Việt : mại thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才能超越一般人之上。南朝宋.劉義慶《世說新語.賞譽》:「王平子邁世有俊才, 少所推服。」