Phiên âm : mài yuè cháng liú.
Hán Việt : mại việt thường lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遠超越過一般常人。唐.柳宗元〈代裴中丞上裴相賀破東平狀〉:「豈若閣下挺拔英氣, 邁越常流, 獨契聖謨, 以昌鴻業。」