VN520


              

邁越常流

Phiên âm : mài yuè cháng liú.

Hán Việt : mại việt thường lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遠超越過一般常人。唐.柳宗元〈代裴中丞上裴相賀破東平狀〉:「豈若閣下挺拔英氣, 邁越常流, 獨契聖謨, 以昌鴻業。」