VN520


              

邁上

Phiên âm : mài shàng.

Hán Việt : mại thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

走上。如:「因為從小就喜歡些花花草草, 長大以後果真邁上了園藝這條路。」