VN520


              

邁方步

Phiên âm : mài fāng bù.

Hán Việt : mại phương bộ .

Thuần Việt : đi bước một .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi bước một (dáng đi điệu bộ của thư sinh hay quan lại thời xưa). 很穩很慢地走路(多用來形容舊時書生、官吏的文縐的動作. ).