Phiên âm : mài fāng bù.
Hán Việt : mại phương bộ .
Thuần Việt : đi bước một .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi bước một (dáng đi điệu bộ của thư sinh hay quan lại thời xưa). 很穩很慢地走路(多用來形容舊時書生、官吏的文縐的動作. ).