VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
轻举妄动 (qīng jǔ wàng dòng) : hành động thiếu suy nghĩ; manh động
轻于鸿毛 (qīng yú hóng máo) : nhẹ tựa lông hồng; nhẹ như lông hồng
轻佻 (qīng tiāo) : ngả ngớn; không nghiêm túc; lẳng lơ
轻侮 (qīng wǔ) : khinh miệt; làm nhục; miệt thị và bắt nạt
轻便 (qīng biàn) : nhẹ nhàng; nhẹ nhàng tiện lợi; nhẹ; tiện
轻便大衣 (qīng biàn dà yī) : Áo khoác ngắn
轻便床 (qīng biàn chuáng) : Giường cũi, giường xếp, giường gấp
轻信 (qīng xìn) : dễ tin; cả tin
轻元素 (qīng yuán sù) : nguyên tố nhẹ
轻击球 (qīng jí qiú) : Bóng đánh nhẹ
轻刑 (qīng xíng) : tiểu hình; hình phạt nhẹ
轻取 (qīng qǔ) : thắng lợi dễ dàng; thắng dễ dàng; dễ dàng giành đư
轻口薄舌 (qīng kǒu bó shé) : chua ngoa; chanh chua
轻型坦克 (qīng xíng tǎn kè) : Xe tăng hạng nhẹ
轻型飞机 (qīng xíng fēi jī) : Máy bay hạng nhẹ
轻声 (qīng shēng) : nói khẽ; thanh nhẹ
轻工业 (qīng gōng yè) : công nghiệp nhẹ
轻工业品 (qīng gōng yè pǐn) : Hàng công nghiệp nhẹ
轻工兵 (qīng gōng bīng) : Công binh nhẹ
轻巧 (qīng qiǎo) : nhẹ; nhẹ nhàng
轻微 (qīng wēi) : nhẹ; hơi một chút; đôi chút
轻快 (qīng kuài) : nhẹ nhàng; nhẹ;
轻忽 (qīng hū) : khinh thường; xem thường; coi thường
轻慢 (qīng màn) : ngạo mạn; khinh mạn
轻手轻脚 (qīng shǒu qīng jiǎo) : nhẹ chân nhẹ tay; tay chân nhẹ nhàng
--- |
下一頁