VN520


              

轻便

Phiên âm : qīng biàn.

Hán Việt : khinh tiện.

Thuần Việt : nhẹ nhàng; nhẹ nhàng tiện lợi; nhẹ; tiện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhẹ nhàng; nhẹ nhàng tiện lợi; nhẹ; tiện
重量较小;建造较易,或使用方便
qīngbiàn tiělù.
đường sắt tiện lợi.
轻便自行车.
qīngbiàn zìxíngchē.
xe đạp tiện lợi.
nhẹ nhàng; dễ dàng
轻松; 容易


Xem tất cả...