Phiên âm : qīng kuài.
Hán Việt : khinh khoái.
Thuần Việt : nhẹ nhàng; nhẹ; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhẹ nhàng; nhẹ; (động tác)(动作)不费力轻松愉快