Phiên âm : qīng qǔ.
Hán Việt : khinh thủ.
Thuần Việt : thắng lợi dễ dàng; thắng dễ dàng; dễ dàng giành đư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thắng lợi dễ dàng; thắng dễ dàng; dễ dàng giành được thắng lợi轻而易举地战胜对手