Phiên âm : qīng shēng.
Hán Việt : khinh thanh.
Thuần Việt : nói khẽ; thanh nhẹ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói khẽ; thanh nhẹ (thanh điệu trong tiếng Hán)说话的时候有些字音很轻很短,叫做'轻声'例如普通话中的'了着的'等虚词和做后缀的'子头'等字都念轻声,有些双音词的第二字也念轻声,如'萝卜'的'卜','地方'的'方'