Phiên âm : qīng xíng.
Hán Việt : khinh hình.
Thuần Việt : tiểu hình; hình phạt nhẹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiểu hình; hình phạt nhẹ不重的刑罚减省降低刑罚