VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
软件 (ruǎn jiàn) : Phần mềm
软件程序 (ruǎn jiàn chéng xù) : Chương trình phần mềm
软件设计 (ruǎn jiàn shè jì) : Thiết kế phần mềm
软体动物 (ruǎn tǐ dòng wù) : động vật nhuyễn thể; động vật thân mềm
软体开发组 (ruǎn tǐ kāi fā zǔ) : tổ khai phát phần mềm
软体类 (ruǎn tǐ lèi) : Loài thân mềm/ nhuyễn thể
软刀子 (ruǎn dāo zi) : thủ đoạn mềm dẻo
软化 (ruǎn huà) : mềm hoá; làm mềm
软卧 (ruǎn wò) : Giường mềm
软和 (ruǎn huo) : mềm mại; mềm mỏng; dịu dàng; ngọt ngào; êm dịu
软嫩的 (ruǎn nèn de) : Non mềm
软席 (ruǎn xí) : ghế đệm; ghế mềm
软底鞋 (ruǎn dǐ xié) : Giày đế mềm
软弱 (ruǎn ruò) : mềm yếu; yếu đuối; yếu ớt
软性饮料 (ruǎn xìng yǐn liào) : Đồ uống nhẹ
软木 (ruǎn mù) : li e; bấc vò; bần, mùn cưa, mùn gỗ
软枝黄蝉 (ruǎn zhī huáng chán) : cây bông vàng
软枣 (ruǎn zǎo) : cây táo đen
软梯 (ruǎn tī) : thang dây
软毡帽 (ruǎn zhān mào) : Mũ nỉ mềm
软水 (ruǎn shuǐ) : nước mềm
软水池 (ruǎn shuǐ chí) : Bể chứa nước mềm
软片 (ruǎn piàn) : phim nhựa; phim
软玉 (ruǎn yù) : nê-phrít; nephrite
软着陆 (ruǎn zhuó lù) : hạ cánh nhẹ nhàng
--- |
下一頁