VN520


              

软片

Phiên âm : ruǎn piàn.

Hán Việt : nhuyễn phiến.

Thuần Việt : phim nhựa; phim.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phim nhựa; phim
涂有感光药膜的塑料片,用于摄影见〖胶片〗


Xem tất cả...