Phiên âm : ruǎn ruò.
Hán Việt : nhuyễn nhược.
Thuần Việt : mềm yếu; yếu đuối; yếu ớt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mềm yếu; yếu đuối; yếu ớt缺乏力气;不坚强bìnghòu shēntǐ ruǎnruò.bệnh xong, người yếu ớt.软弱无能.ruǎnruòwúnéng.yếu đuối k