Phiên âm : ruǎn zhuó lù.
Hán Việt : nhuyễn trứ lục.
Thuần Việt : hạ cánh nhẹ nhàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạ cánh nhẹ nhàng (vệ tinh nhân tạo, tàu vũ trụ)人造卫星、宇宙飞船等利用一定装置,改变运行轨道,逐渐减低降落速度,最后不受损坏地降落到地面或其他星体表面上