VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
软硬兼施 (ruǎn yìng jiān shī) : vừa đấm vừa xoa; mềm rắn đủ cả
软硬木 (ruǎn yìng mù) : li e; bần; bấc vò
软磁材料 (ruǎn cí cái liào) : Vật liệu từ mềm
软磨 (ruǎn mó) : nhõng nhẽo; quấy rầy
软禁 (ruǎn jìn) : giam lỏng; quản thúc
软管 (ruǎn guǎn) : ống ruột gà
软绵绵 (ruǎn miān miān) : mềm mại; mềm
软缎 (ruǎn duàn) : xa tanh; vải xa tanh
软脂 (ruǎn zhī) : pan-mi-tic
软脂酸 (ruǎn zhī suān) : a-xít pan-mi-tic
软腭 (ruǎn è) : Vòm miệng
软膏 (ruǎn gāo) : Cao mềm
软通货 (ruǎn tōng huò) : Đồng tiền yếu
软钢 (ruǎngāng) : thép mềm; thép nhẹ
软键 (ruǎn jiàn) : Bàn phím
软键盘 (ruǎn jiàn pán) : Bàn phím mềm
软锰矿 (ruǎn měng kuàng) : quặng ô-xít măng-gan
软领 (ruǎn lǐng) : Cổ mềm
软食 (ruǎn shí) : thức ăn nhẹ; thức ăn dễ tiêu; thức ăn sền sệt
软饮料 (ruǎn yǐn liào) : nước giải khát
软骨 (ruǎngǔ) : Xương sụn
软骨头 (ruǎngú tou) : đồ hèn nhát; đồ hèn; yếu bóng vía
软骨病 (ruǎngǔ bìng) : bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương
软骨鱼 (ruǎngǔ yú) : cá sụn; bộ cá nhám
上一頁
| ---