VN520


              

软化

Phiên âm : ruǎn huà.

Hán Việt : nhuyễn hóa.

Thuần Việt : mềm hoá; làm mềm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mềm hoá; làm mềm
由硬变软
gǔzhí ruǎnhuà zhèng.
bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
nhũn dần; yếu dần; dao động
由坚定变成动摇;由倔强变成顺从
态度逐渐软化.
tàidù zhújiàn ruǎnhuà.
thái độ dịu dần.
làm yếu đi
使软化


Xem tất cả...