Phiên âm : ruǎn xí.
Hán Việt : nhuyễn tịch.
Thuần Việt : ghế đệm; ghế mềm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghế đệm; ghế mềm (xe lửa)火车上比较舒适的,软的坐位或铺位