VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
身丁錢 (shēn dīng qián) : thân đinh tiền
身上 (shēn shang) : trên người
身下 (shēn xià) : thân hạ
身不由主 (shēn bù yóu zhǔ) : thân bất do chủ
身不由己 (shēn bù yóu jǐ) : thân bất do kỉ
身不遇時 (shēn bù yù shí) : thân bất ngộ thì
身世 (shēn shì) : thân thế
身亡 (shēn wáng) : thân vong
身价 (shēn jià) : giá trị con người
身份 (shēn fèn) : Danh tính; thân phận
身份证 (shēn fèn zhèng) : chứng minh thư
身体 (shēn tǐ) : thân thể; cơ thể
身体力行 (shēn tǐ lì xíng) : tự thể nghiệm; tự gắng làm; dốc sức làm
身做身當 (shēn zuò shēn dāng) : thân tố thân đương
身價 (shēn jià) : giá trị con người
身價百倍 (shēn jià bǎi bèi) : thân giá bách bội
身價非凡 (shēn jià fēi fán) : thân giá phi phàm
身先士卒 (shēn xiān shì zú) : gương cho binh sĩ; xung phong đi đầu
身先士眾 (shēn xiān shì zhòng) : thân tiên sĩ chúng
身分 (shēn fen) : thân phận
身历 (shēn lì) : đích thân trải qua
身受 (shēn shòu) : thân thụ
身后 (shēn hòu) : sau khi qua đời; sau khi chết
身在曹營心在漢 (shēn zài cáo yíng xīn zài hàn) : thân tại tào doanh tâm tại hán
身在江海, 心馳魏闕 (shēn zài jiāng hǎi, xīn chí wèi què) : thân tại giang hải, tâm trì ngụy khuyết
--- |
下一頁