VN520


              

身体力行

Phiên âm : shēn tǐ lì xíng.

Hán Việt : thân thể lực hành.

Thuần Việt : tự thể nghiệm; tự gắng làm; dốc sức làm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự thể nghiệm; tự gắng làm; dốc sức làm
亲身体验,努力实行


Xem tất cả...