Phiên âm : shēn tǐ lì xíng.
Hán Việt : thân thể lực hành.
Thuần Việt : tự thể nghiệm; tự gắng làm; dốc sức làm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự thể nghiệm; tự gắng làm; dốc sức làm亲身体验,努力实行