VN520


              

身份

Phiên âm : shēn fèn.

Hán Việt : thân phận.

Thuần Việt : Danh tính; thân phận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Danh tính; thân phận
Gēgē zhè cì yǐ suícóng rényuán de shēnfèn chūguó kǎochá.
Lần này, anh tôi ra nước ngoài khảo sát với thân phận người đi theo .


Xem tất cả...