VN520


              

身丁錢

Phiên âm : shēn dīng qián.

Hán Việt : thân đinh tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時按人丁徵收的稅。宋.陸游〈豐年行〉:「縣前歸來傳好語, 黃紙續放身丁錢。」也作「丁賦」、「丁算」。


Xem tất cả...