VN520


              

身不由主

Phiên âm : shēn bù yóu zhǔ.

Hán Việt : thân bất do chủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

身體不能由自己支配。表示本身失去自主能力。《初刻拍案驚奇》卷二四:「卻說夜珠被兩蝶夾起在空中如登雲霧, 心裡明白, 墮了妖術, 卻是腳不點地, 身不由主。」《紅樓夢》第五二回:「噯呀了一聲, 便身不由主倒下了。」也作「身不由己」。


Xem tất cả...