VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
超三界外, 不在五行中 (chāo sān jiè wài, bù zài wǔ xíng zhōng) : siêu tam giới ngoại, bất tại ngũ hành trung
超世之才 (chāo shì zhī cái) : tài hoa hơn người; tài năng vượt trội
超世拔俗 (chāo shì bá sú) : siêu thế bạt tục
超世絕俗 (chāo shì jué sú) : siêu thế tuyệt tục
超世絕倫 (chāo shì jué lún) : hơn người
超世绝伦 (chāo shì jué lún) : hơn người
超乎寻常 (chāo hū xún cháng) : quá mức; vượt mức
超乎尋常 (chāo hū xún cháng) : siêu hồ tầm thường
超乘 (chāo chéng) : siêu thừa
超产 (chāo chǎn) : hoàn thành vượt mức; vượt sản lượng quy định
超产奖 (chāo chǎn jiǎng) : Thưởng vượt sản lượng
超人 (chāo rén) : siêu nhân
超人論 (chāo rén lùn) : siêu nhân luận
超今冠古 (chāo jīn guàn gǔ) : siêu kim quan cổ
超今絕古 (chāo jīn jué gǔ) : siêu kim tuyệt cổ
超今越古 (chāo jīn yuè gǔ) : siêu kim việt cổ
超以象外 (chāo yǐ xiàng wài) : siêu dĩ tượng ngoại
超伍 (chāo wǔ) : siêu ngũ
超伦 (chāo lún) : nổi bật; trội; hơn hẳn; hơn người
超低温 (chāo dī wēn) : nhiệt độ siêu thấp
超低溫 (chāo dī wēn) : nhiệt độ siêu thấp
超低速 (chāo dī sù) : Tốc độ siêu thấp
超俗拔群 (chāo sú bá qún) : siêu tục bạt quần
超俗絕世 (chāo sú jué shì) : siêu tục tuyệt thế
超倫 (chāo lún) : siêu luân
--- |
下一頁