Phiên âm : chāo yǐ xiàng wài.
Hán Việt : siêu dĩ tượng ngoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
超越物象之外。指詩文的意境雄渾超脫。唐.司空圖《詩品.雄渾》:「超以象外, 得其環中, 持之非強, 來之無窮。」