Phiên âm : chāo sú jué shì.
Hán Việt : siêu tục tuyệt thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
超越世人、凡俗。漢.趙壹〈非草書〉:「夫杜崔張之, 皆有超俗絕世之才, 博學餘暇, 遊手于斯。」也作「超世絕俗」、「逸世超群」。