Phiên âm : chāo jīn jué gǔ.
Hán Việt : siêu kim tuyệt cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
凌越古今。明.李贄〈與管登之書〉:「細讀佳刻, 字字句句皆從神識中模寫, 雄健博達, 真足以超今絕古。」也作「超今冠古」。