Phiên âm : chāo jīn guàn gǔ.
Hán Việt : siêu kim quan cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
超越古今, 無人能及。唐.韓愈〈賀冊尊號表〉:「眾美備具, 名實相當, 赫赫巍巍, 超今冠古。」也作「超今絕古」、「超今越古」、「越古超今」。