Phiên âm : chāo chǎn.
Hán Việt : siêu sản.
Thuần Việt : hoàn thành vượt mức; vượt sản lượng quy định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoàn thành vượt mức; vượt sản lượng quy định超过原定生产数量chāochǎn bǎifēnzhīèrshí.vượt sản lượng quy định 20%.