VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
超倫軼群 (chāo lún yì qún) : siêu luân dật quần
超儲 (chāo chú) : siêu trữ
超凡 (chāo fán) : siêu phàm
超凡入圣 (chāo fán rù shèng) : siêu phàm nhập thánh; siêu phàm; siêu việt
超出 (chāo chū) : siêu xuất
超出预算 (chāo chū yù suàn) : Vượt dụ toán
超前 (chāo qián) : siêu tiền
超前絕后 (chāo qián jué hòu) : độc nhất vô nhị; vô tiền khoáng hậu
超前绝后 (chāo qián jué hòu) : độc nhất vô nhị; vô tiền khoáng hậu
超升 (chāo shēng) : siêu thoát; về miền cực lạc
超员 (chāo yuán) : quá số; vượt quá số người quy định
超員 (chāo yuán) : quá số; vượt quá số người quy định
超固态 (chāo gù tài) : trạng thái siêu rắn
超固態 (chāo gù tài) : trạng thái siêu rắn
超塵出俗 (chāo chén chū sú) : siêu trần xuất tục
超塵拔俗 (chāo chén bá sú) : siêu trần bạt tục
超声 (chāo shēng) : siêu âm; siêu thanh
超声波 (chāo shēng bō) : sóng siêu âm
超声波检查室 (chāo shēng bō jiǎn chá shì) : Phòng kiểm tra sóng siêu âm
超声速 (chāo shēng sù) : siêu tốc
超外差式收音机 (chē wà chā shì shōu yīn jī) : máy siêu tần; máy thu thanh có độ nhạy và lọc sóng
超大型電腦 (chāo dà xíng diàn nǎo) : siêu đại hình điện não
超媒體 (chāo méi tǐ) : siêu môi thể
超子 (chāo zǐ) : siêu hạt
超寫實主義 (chāo xiě shí zhǔ yì) : siêu tả thật chủ nghĩa
上一頁
|
下一頁