VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
貴干 (guì gàn) : quý can
貴幸 (guì xìng) : quý hạnh
貴幹 (guì gàn) : quý cán
貴庚 (guì gēng) : bao nhiêu niên kỷ; xin cho biết niên canh
貴府 (guì fǔ) : quý phủ
貴徵 (guì zhēng) : quý trưng
貴德 (guì dé) : quý đức
貴恙 (guì yàng) : cảm thấy thế nào
貴戚 (guì qī) : quý thích
貴手高抬 (guì shǒu gāo tái) : quý thủ cao đài
貴族 (guì zú) : quý tộc
貴族子弟 (guì zú zǐ dì) : quý tộc tử đệ
貴族學校 (guì zú xué xiào) : quý tộc học giáo
貴族政治 (guì zú zhèng zhì) : quý tộc chánh trị
貴族文學 (guì zú wén xué) : quý tộc văn học
貴族院 (guì zú yuàn) : quý tộc viện
貴會 (guì huì) : quý hội
貴極人臣 (guì jí rén chén) : quý cực nhân thần
貴無常尊 (guì wú cháng zūn) : quý vô thường tôn
貴甲子 (guì jiǎ zǐ) : quý giáp tử
貴相 (guì xiàng) : quý tương
貴社 (guì shè) : quý xã
貴細 (guì xì) : quý tế
貴耳賤目 (guì ěr jiàn mù) : quý nhĩ tiện mục
貴胄 (guì zhòu) : hậu duệ quý tộc; con cái quý tộc; dòng dõi quý tộc
上一頁
|
下一頁